ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dự án" 1件

ベトナム語 dự án
日本語 計画
マイ単語

類語検索結果 "dự án" 0件

フレーズ検索結果 "dự án" 4件

Công ty A là công ty thầu cho dự án này
A社は今回のプロジェットの受託会社である
dự án kích cầu du lịch từ nước ngoài
インバウンド利用促進プロジェクト
nhà đầu tư của dự án này là người Hàn Quốc
この企画の投資家は韓国人だ
Hãy cho tôi biết quy trình thực hiện của dự án đó
その提案の手順を教えてください
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |