ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dự án" 1件

ベトナム語 dự án
button1
日本語 計画
例文
Chúng tôi bắt đầu một dự án mới.
私たちは新しい計画を始める。
マイ単語

類語検索結果 "dự án" 0件

フレーズ検索結果 "dự án" 14件

Công ty A là công ty thầu cho dự án này
A社は今回のプロジェットの受託会社である
dự án kích cầu du lịch từ nước ngoài
インバウンド利用促進プロジェクト
nhà đầu tư của dự án này là người Hàn Quốc
この企画の投資家は韓国人だ
Cô ấy tham gia tích cực vào dự án.
彼女はプロジェクトに積極的に参加した。
Chúng tôi bắt đầu một dự án mới.
私たちは新しい計画を始める。
Tôi bỏ nhiều sức vào dự án.
私はプロジェクトに力を入れる。
Chúng tôi hợp tác trong dự án.
私たちはプロジェクトで協力する。
Công ty đang đầu tư vào dự án mới.
会社は新しいプロジェクトに力を入れる。
Tôi phụ trách dự án này.
このプロジェクトを担当している。
Hãy cho tôi biết quy trình thực hiện của dự án đó
その提案の手順を教えてください
Dự án đang theo đúng tiến độ.
プロジェクトは予定通り進捗している。
Công ty quyết định đầu tư vào dự án mới.
会社は新しいプロジェクトに投資することを決めた。
Dự án này có quy mô lớn.
このプロジェクトは大きな規模だ。
Dự án cần thêm thời gian dự bị.
プロジェクトにはバッファ時間が必要だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |